Trang chủNBR • CVE
add
Nubian Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,58 N | -1,82% |
Thu nhập ròng | -76,45 N | 13,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,51 N | 1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | -34,11% |
Tổng tài sản | 10,88 Tr | -10,65% |
Tổng nợ | 224,57 N | 309,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,45 N | 13,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,30 N | 151,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,35 N | 89,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,04 N | 98,28% |
Dòng tiền tự do | 29,87 N | 129,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46