Trang chủNBRFF • OTCMKTS
add
Carlton Precious Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
240,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,28 N | 11,41% |
Thu nhập ròng | -127,36 N | -11,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,19 N | -11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -1,50% |
Tổng tài sản | 10,46 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 426,21 N | 162,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,36 N | -11,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,76 N | 53,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,11 N | -46,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,87 N | 73,28% |
Dòng tiền tự do | -936,00 | 92,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46