Trang chủNBRI • OTCMKTS
add
North Bay Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00090 $ - 0,0011 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr USD
Số lượng trung bình
22,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,05 N | — |
Chi phí hoạt động | 593,22 N | — |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -29,51 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,02 N | — |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | — |
Tổng nợ | 5,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.104,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,81 N | — |
Dòng tiền tự do | -98,74 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1