Trang chủNBTRF • OTCMKTS
add
Nobel29 Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,97 N | -51,47% |
Thu nhập ròng | -248,43 N | 47,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,16 N | -71,48% |
Tổng tài sản | 207,13 N | -68,30% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -228,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,43 N | 47,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,57 N | 53,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,57 N | 53,18% |
Dòng tiền tự do | -12,12 N | 83,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web