Trang chủNBVAF • OTCMKTS
add
Nubeva Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,62 N | -67,96% |
Chi phí hoạt động | 446,35 N | -56,75% |
Thu nhập ròng | -80,92 N | -164,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,97 | -300,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,18 N | -582,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | -7,21% |
Tổng tài sản | 4,29 Tr | -10,92% |
Tổng nợ | 517,73 N | -29,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,92 N | -164,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,07 N | -45,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 N | -434,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,31 N | -47,21% |
Dòng tiền tự do | 428,00 N | -19,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9