Trang chủNBVAF • OTCMKTS
add
Nubeva Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
725,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,57 N | -57,81% |
Chi phí hoạt động | 349,36 N | -32,80% |
Thu nhập ròng | -208,77 N | 25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,65 | -75,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,95 N | 22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 Tr | -0,54% |
Tổng tài sản | 3,48 Tr | -8,68% |
Tổng nợ | 175,13 N | -54,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,77 N | 25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,95 N | 69,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -627,00 | -101,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,69 N | 63,32% |
Dòng tiền tự do | -175,04 N | 75,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9