Trang chủNBYCF • OTCMKTS
add
Niobay Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 920,04 N | 218,02% |
Thu nhập ròng | -798,87 N | -299,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -895,82 N | -244,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | -13,27% |
Tổng tài sản | 3,55 Tr | -12,41% |
Tổng nợ | 382,57 N | 147,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,87 N | -299,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -547,96 N | -55,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 401,13 N | 967,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,83 N | 65,41% |
Dòng tiền tự do | -192,35 N | 54,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
8