Trang chủNC1 • ASX
add
Nico Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
93,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 436,03 N | -44,96% |
Thu nhập ròng | -640,59 N | 48,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,88 N | 45,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | 3,37% |
Tổng tài sản | 18,33 Tr | 30,55% |
Tổng nợ | 712,50 N | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,59 N | 48,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -407,00 N | 45,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -866,97 N | -133,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,85 N | 6,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -171,90% |
Dòng tiền tự do | -908,06 N | -33,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web