Trang chủNC2 • SGX
add
Sri Trang-Agro Industry Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,49 T THB
Số lượng trung bình
10,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,62 T | 87,29% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 16,84% |
Thu nhập ròng | 517,29 Tr | 226,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 167,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 225,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 307,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | -60,53% |
Tổng tài sản | 121,70 T | 10,06% |
Tổng nợ | 54,02 T | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,29 Tr | 226,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 387,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,77 Tr | 94,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 494,65 Tr | 132,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,26 Tr | 105,32% |
Dòng tiền tự do | -654,14 Tr | 63,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16.730