Trang chủNC4 • FRA
add
Nexam Chemical Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 €
Mức chênh lệch một ngày
0,28 € - 0,28 €
Phạm vi một năm
0,20 € - 0,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
283,21 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,28 Tr | -7,40% |
Chi phí hoạt động | 26,57 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -117,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,00 N | -71,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -88,95% |
Tổng tài sản | 231,17 Tr | -7,01% |
Tổng nợ | 51,83 Tr | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -117,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | -48,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 13,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -193,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -309,50% |
Dòng tiền tự do | 1,26 Tr | -19,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
53