Trang chủNC6 • ASX
add
Nanollose Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
336,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 N | -98,29% |
Chi phí hoạt động | 292,15 N | -0,51% |
Thu nhập ròng | -362,84 N | -40,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,78 N | -36,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,01 N | -42,57% |
Tổng tài sản | 569,30 N | -38,32% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 48,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -573,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 313,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,84 N | -40,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,99 N | 6,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,11 N | 19,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,13 N | 69,64% |
Dòng tiền tự do | -218,41 N | -50,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web