Trang chủNC • NYSE
add
NACCO Industries Inc
33,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,13 $
Đóng cửa: 6 thg 5, 16:01:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,66 $
Mức chênh lệch một ngày
32,16 $ - 33,35 $
Phạm vi một năm
25,19 $ - 39,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,56 Tr USD
Số lượng trung bình
15,96 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,57 Tr | 23,05% |
Chi phí hoạt động | 18,50 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 7,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -12,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | 38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,88 Tr | 0,06% |
Tổng tài sản | 634,19 Tr | 17,88% |
Tổng nợ | 225,07 Tr | 43,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 7,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 Tr | 151,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,53 Tr | 41,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | -759,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,95 Tr | 52,94% |
Dòng tiền tự do | 20,83 Tr | 166,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600