Trang chủNCAB • STO
add
NCAB Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
46,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
37,20 kr - 46,10 kr
Phạm vi một năm
37,20 kr - 89,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T SEK
Số lượng trung bình
239,00 N
Tỷ số P/E
28,57
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,33 Tr | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 237,73 Tr | 7,95% |
Thu nhập ròng | 41,47 Tr | -38,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -34,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -37,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,92 Tr | -36,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,57 Tr | -35,11% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 5,30% |
Tổng nợ | 1,94 T | 3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,47 Tr | -38,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,26 Tr | -47,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,68 Tr | -595,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,34 Tr | -119,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,85 Tr | -596,56% |
Dòng tiền tự do | 6,71 Tr | -93,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
612