Trang chủNCAB • STO
add
NCAB Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
45,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,56 kr - 48,58 kr
Phạm vi một năm
37,20 kr - 89,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T SEK
Số lượng trung bình
194,32 N
Tỷ số P/E
41,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 958,40 Tr | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 253,50 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | 52,10 Tr | -41,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -42,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,40 Tr | -23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,40 Tr | -43,57% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -5,77% |
Tổng nợ | 1,89 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,10 Tr | -41,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,30 Tr | -42,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 Tr | 10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,80 Tr | -80,25% |
Dòng tiền tự do | 66,61 Tr | -1,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
607