Trang chủNCAU • CVE
add
Newcore Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
253,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 290,55% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -209,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -293,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 Tr | 69,45% |
Tổng tài sản | 54,96 Tr | 15,09% |
Tổng nợ | 840,10 N | 234,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -209,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -352,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,57 N | -37,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,36 Tr | 14.457,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 Tr | 533,62% |
Dòng tiền tự do | -891,69 N | -76,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18