Trang chủNCI • CVE
add
NTG Clarity Networks Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,99 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,21 Tr | 109,28% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 47,58% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 480,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,12 | 281,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 Tr | 697,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | 1.281,32% |
Tổng tài sản | 28,29 Tr | 127,14% |
Tổng nợ | 15,69 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 480,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 949,73 N | 444,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,61 N | 88,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -218,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,98 N | -466,64% |
Dòng tiền tự do | -385,04 N | 88,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400