Trang chủNCI • CVE
add
NTG Clarity Networks Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,27 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
234,95 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,70 Tr | 67,57% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 53,47% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -1,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -41,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | 49,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 Tr | 788,82% |
Tổng tài sản | 30,86 Tr | 105,06% |
Tổng nợ | 15,98 Tr | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -1,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,77 N | -50,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,08 N | -129,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,39 N | 41,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,69 N | -276,86% |
Dòng tiền tự do | -786,13 N | 23,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400