Trang chủNCI • NASDAQ
add
Neo-Concept International Grp Hldngs Ltd
2,58 $
Trước giờ mở cửa:(3,89%)-0,10
2,48 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 05:08:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 Tr USD
Số lượng trung bình
136,44 N
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,21 Tr | 62,44% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 81,06% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | -30,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -57,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | 13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 Tr | 56,70% |
Tổng tài sản | 135,65 Tr | 49,69% |
Tổng nợ | 78,82 Tr | -15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | -30,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
24