Trang chủNCKL • IDX
add
PT Trimegah Bangun Persada Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
655,00 Rp - 675,00 Rp
Phạm vi một năm
530,00 Rp - 1.010,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,96 NT IDR
Số lượng trung bình
41,71 Tr
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,13 NT | 18,12% |
Chi phí hoạt động | 321,76 T | -11,05% |
Thu nhập ròng | 1,66 NT | 65,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,25 | 40,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 26,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 NT | 33,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 NT | 26,92% |
Tổng tài sản | 55,25 NT | 14,18% |
Tổng nợ | 15,84 NT | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 NT | 65,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 NT | -19,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,08 T | 54,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -622,21 T | -3.303,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 NT | -43,07% |
Dòng tiền tự do | 1,03 NT | -49,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5.476