Trang chủNCLTY • OTCMKTS
add
Nitori Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,41 $
Mức chênh lệch một ngày
12,89 $ - 13,30 $
Phạm vi một năm
9,60 $ - 16,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 NT JPY
Số lượng trung bình
38,82 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,82 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 84,80 T | 8,61% |
Thu nhập ròng | 24,21 T | 5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | -0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,91 T | 6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,83 T | 4,77% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 9,98% |
Tổng nợ | 306,51 T | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,21 T | 5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
18.934