Trang chủNCP • CVE
add
Nickel Creek Platinum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 506,58 N | -69,67% |
Thu nhập ròng | -503,97 N | 70,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -501,95 N | 69,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,54 N | 5,44% |
Tổng tài sản | 623,80 N | -14,26% |
Tổng nợ | 829,94 N | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -206,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,97 N | 70,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,83 N | 81,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,12 N | -88,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,86 N | -7,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,09 N | 60,01% |
Dòng tiền tự do | 1,89 N | -99,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3