Trang chủNCPCF • OTCMKTS
add
Nickel Creek Platinum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,60 N | -54,44% |
Thu nhập ròng | -208,75 N | 55,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,40 N | 54,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,53 N | -67,59% |
Tổng tài sản | 384,06 N | -98,88% |
Tổng nợ | 786,94 N | -7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -402,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 191,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,75 N | 55,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,65 N | 31,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,35 N | -101,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,01 N | -238,47% |
Dòng tiền tự do | -190,90 N | 5,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3