Trang chủNCPCF • OTCMKTS
add
Nickel Creek Platinum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
808,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,43 N | -52,00% |
Thu nhập ròng | -248,89 N | 55,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -242,80 N | 52,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,63 N | -28,46% |
Tổng tài sản | 34,30 Tr | -0,57% |
Tổng nợ | 881,42 N | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,89 N | 55,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,54 N | 44,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,04 N | 96,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 448,34 N | 1.827,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,65 N | 143,23% |
Dòng tiền tự do | -63,83 N | 87,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3