Trang chủNCPL • NASDAQ
add
Netcapital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 22,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr USD
Số lượng trung bình
55,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,68 N | -85,36% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -16,93% |
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | -34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 N | -821,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | -40,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,30 N | -71,72% |
Tổng tài sản | 39,90 Tr | -9,59% |
Tổng nợ | 4,93 Tr | 28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | -34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 28,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,11 N | -86,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -732,44 N | -144,57% |
Dòng tiền tự do | -509,02 N | 80,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21