Trang chủNCPLW • NASDAQ
add
Netcapital
Giá đóng cửa hôm trước
0,0076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0076 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr USD
Số lượng trung bình
2,65 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,23 N | -90,64% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 16,22% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -414,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 N | -5.392,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -234,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,18 N | -17,02% |
Tổng tài sản | 41,44 Tr | -4,59% |
Tổng nợ | 3,93 Tr | -20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,93 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -414,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -34,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 1,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 N | -101,73% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -547,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21