Trang chủNCR • ASX
add
Nucoal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,0050 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -25,52 N | -11,39% |
Chi phí hoạt động | 84,34 N | -45,69% |
Thu nhập ròng | -67,46 N | 55,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 264,39 | -60,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | -14,01% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | -11,67% |
Tổng nợ | 33,76 N | -12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,46 N | 55,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,90 N | 25,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,02 N | 675,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,00 N | 35,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,13 N | 127,98% |
Dòng tiền tự do | -66,83 N | 39,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4