Trang chủNCRA • NASDAQ
add
Nocera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,02 Tr USD
Số lượng trung bình
13,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | -81,28% |
Chi phí hoạt động | 335,20 N | 4,83% |
Thu nhập ròng | -285,42 N | -8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,94 | -476,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,43 N | -1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,48 N | -74,95% |
Tổng tài sản | 7,06 Tr | -6,84% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | 36,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,42 N | -8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,52 N | 37,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,32 N | -96,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,15 N | -229,73% |
Dòng tiền tự do | 93,63 N | 130,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
21