Trang chủNCRA • NASDAQ
add
Nocera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 Tr USD
Số lượng trung bình
101,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 334,37 N | -25,94% |
Thu nhập ròng | -248,02 N | 14,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | 7,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,67 N | 27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,77 N | -54,66% |
Tổng tài sản | 4,82 Tr | -30,86% |
Tổng nợ | 706,38 N | -68,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,02 N | 14,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,10 N | 75,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 213,00 | -99,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,18 N | 344,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,61 N | 117,78% |
Dòng tiền tự do | -42,00 N | -255,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
21