Trang chủNCS • JSE
add
Nictus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 ZAC
Phạm vi một năm
39,00 ZAC - 98,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
37,94 Tr ZAR
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
8,45%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,10 Tr | 17,09% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 10,55% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 3,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,65 | -11,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,88 Tr | -7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,00 Tr | 33,73% |
Tổng tài sản | 621,69 Tr | 27,82% |
Tổng nợ | 504,04 Tr | 33,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 3,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,89 Tr | -120,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,50 N | 94,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,00 N | 494,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 Tr | -127,74% |
Dòng tiền tự do | -10,36 Tr | -48,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
42