Trang chủNCT • KLSE
add
NCT Alliance Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
902,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,27 Tr | 20,33% |
Chi phí hoạt động | 9,93 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | -13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,20 Tr | 19,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,05 Tr | 503,26% |
Tổng tài sản | 858,81 Tr | 0,85% |
Tổng nợ | 230,02 Tr | -21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,12 Tr | -34,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | -330,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | 91,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 Tr | -29,13% |
Dòng tiền tự do | 11,23 Tr | -44,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
184