Trang chủNCT • KLSE
add
NCT Alliance Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
904,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
342,25 N
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 Tr | -87,29% |
Chi phí hoạt động | -21,68 Tr | -339,20% |
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -31,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,26 | 435,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,66 Tr | -18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,57 Tr | 15,25% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 30,94% |
Tổng nợ | 318,84 Tr | 53,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -31,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,60 Tr | -173,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,86 Tr | 152,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,63 Tr | -36,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,37 Tr | -411,06% |
Dòng tiền tự do | -4,17 Tr | -112,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
184