Trang chủNCTKF • OTCMKTS
add
Nabtesco Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 $
Phạm vi một năm
13,48 $ - 18,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
298,18 T JPY
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,55 T | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 19,35 T | 28,45% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | 253,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 240,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,54 T | -19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,48 T | -4,32% |
Tổng tài sản | 445,54 T | 5,56% |
Tổng nợ | 158,27 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | 253,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,74 T | 151,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 T | 29,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,00 Tr | 23,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,19 T | 292,53% |
Dòng tiền tự do | -629,75 Tr | 94,93% |
Giới thiệu
Nabtesco is a Japanese engineering company that specializes in gearboxes, rotors, motors and robotics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
8.158