Trang chủNCX • CVE
add
Northisle Copper and Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
273,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 460,06 N | -0,49% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 Tr | 7,06% |
Tổng tài sản | 18,80 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | 194,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 1,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,86 N | -101,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -1.466,55% |
Dòng tiền tự do | -897,19 N | 38,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17