Trang chủND3 • FRA
add
Northern Dynasty Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 €
Mức chênh lệch một ngày
0,73 € - 0,73 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 2,07 €
Giá trị vốn hóa thị trường
680,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 11,71% |
Thu nhập ròng | -11,93 Tr | -226,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -39,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,16 Tr | 114,62% |
Tổng tài sản | 122,54 Tr | -12,44% |
Tổng nợ | 82,60 Tr | 282,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,93 Tr | -226,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 Tr | -3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,55 Tr | 8.093,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | 3.424,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,35 Tr | 486,37% |
Dòng tiền tự do | 4,96 Tr | 295,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web