Trang chủND4 • FRA
add
Odfjell Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 €
Mức chênh lệch một ngày
4,64 € - 4,64 €
Phạm vi một năm
3,13 € - 4,88 €
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 2,21% |
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | -7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -8,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -4,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,90 Tr | -12,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,70 Tr | -2,37% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 9,18% |
Tổng nợ | 3,01 T | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | -7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,80 Tr | -80,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,20 Tr | -2,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,70 Tr | 613,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,00 Tr | 904,23% |
Dòng tiền tự do | -73,45 Tr | -224,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.422