Trang chủNDA-DK • CPH
add
Nordea
Giá đóng cửa hôm trước
78,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
79,04 kr - 80,08 kr
Phạm vi một năm
73,00 kr - 87,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
37,86 T DKK
Số lượng trung bình
486,10 N
Tỷ số P/E
56,04
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 10,47% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -5,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,74 | -7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,58 T | -19,39% |
Tổng tài sản | 617,42 T | 1,24% |
Tổng nợ | 585,96 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -5,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,16 T | 627,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,00 Tr | -18,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 713,00 Tr | 236,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,22 T | 577,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
29.895