Trang chủNDA-SE • STO
add
Nordea
Giá đóng cửa hôm trước
136,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
135,25 kr - 137,40 kr
Phạm vi một năm
113,55 kr - 137,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
478,50 T SEK
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 15,99% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 2,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,94 | 1,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 3,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,53 T | -6,25% |
Tổng tài sản | 623,36 T | 6,61% |
Tổng nợ | 590,92 T | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 2,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 T | -31,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | -1.883,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,00 Tr | 100,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,07 T | 44,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
30.157