Trang chủNDAT • CNSX
add
nDatalyze Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
619,91 N CAD
Số lượng trung bình
6,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,66 N | -31,19% |
Thu nhập ròng | 36,22 N | 122,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,29 N | 10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,82 N | -35,99% |
Tổng tài sản | 623,64 N | -35,62% |
Tổng nợ | 26,00 N | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,22 N | 122,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,69 N | -258,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,69 N | -117,96% |
Dòng tiền tự do | -90,32 N | -177,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1