Trang chủNDBKY • OTCMKTS
add
Nedbank Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,29 $
Mức chênh lệch một ngày
13,27 $ - 13,48 $
Phạm vi một năm
11,56 $ - 18,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T USD
Số lượng trung bình
32,36 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,20 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 10,93 T | 7,21% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | 11,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,93 | 3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,21 T | 8,00% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | 8,17% |
Tổng nợ | 1,29 NT | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | 11,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,24 T | -159,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -50,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,90 T | 124,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 T | 33,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
NBS was one of the largest Independent banks in South Africa before it went through a series of mergers starting in 1998 to become part of Nedbank by 2004. It was headquartered in Durban. Wikipedia
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
25.613