Trang chủNDCVF • OTCMKTS
add
Nordic Semiconductor ASA
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 $
Mức chênh lệch một ngày
8,57 $ - 8,57 $
Phạm vi một năm
7,18 $ - 14,50 $
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,77 Tr | 17,58% |
Chi phí hoạt động | 72,47 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 423,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 347,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 436,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 Tr | 36,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,85 Tr | 14,04% |
Tổng tài sản | 831,62 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 257,83 Tr | 44,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 423,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,82 Tr | 209,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 Tr | 1,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 Tr | -103,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 112,38% |
Dòng tiền tự do | -805,75 N | 96,14% |
Giới thiệu
Nordic Semiconductor ASA was founded in 1983 and is a Norwegian fabless technology company with its headquarters in Trondheim, Norway. The company specializes in designing ultra-low-power wireless communication semiconductors and supporting software for engineers developing and manufacturing Internet of Things products.
The company's primary SoC and SiP hardware products support wireless technologies, protocols, and standards like Bluetooth LE and BLE mesh, Wi-Fi, Thread, Zigbee, Matter, LTE-M and NB-IoT, KNX IoT, as well as the 5G standard technology DECT NR+ and 2.4 GHz ISM band communication. nRF Connect SDK integrates Zephyr RTOS and lets developers build size-optimized software.
End-user applications and products include consumer electronics; wireless headphones and LE audio gear; wireless mobile phone accessories; wireless gamepad, mouse, and keyboard; intelligent sports equipment; wireless medical and healthcare; remote control; wireless voice-audio applications; security; wireless navigation hardware; and toys. In addition, industrial and commercial IoT applications include health, asset tracking, metering, smart home and building automation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.383