Trang chủNDEKY • OTCMKTS
add
Nitto Denko
Giá đóng cửa hôm trước
15,82 $
Mức chênh lệch một ngày
15,05 $ - 15,68 $
Phạm vi một năm
12,80 $ - 19,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 NT JPY
Số lượng trung bình
28,62 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,41 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 52,17 T | 6,00% |
Thu nhập ròng | 43,85 T | 50,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,10 | 33,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,03 T | 31,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,30 T | 10,67% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | 7,26% |
Tổng nợ | 283,42 T | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,85 T | 50,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,93 T | 101,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,20 T | -127,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 78,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,52 T | 27,96% |
Dòng tiền tự do | 37,53 T | 220,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 10, 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.300