Trang chủNDEV • OTCMKTS
add
Novus Acquisition & Development Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,13 $
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,43 N | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 106,21 N | 8,04% |
Thu nhập ròng | 95,51 N | 15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,85 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,57 N | 4,57% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | 70,50% |
Tổng nợ | 142,00 N | 128,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,51 N | 15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,51 N | 15,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,51 N | 15,59% |
Dòng tiền tự do | 59,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web