Trang chủNDL • NSE
add
Nandan Denim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ₹ - 4,81 ₹
Phạm vi một năm
2,62 ₹ - 7,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T INR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | 105,17% |
Chi phí hoạt động | 852,17 Tr | 13,93% |
Thu nhập ròng | 87,77 Tr | 7,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -47,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,41 Tr | 22,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,29 Tr | -37,24% |
Tổng tài sản | 13,07 T | 13,70% |
Tổng nợ | 7,06 T | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,77 Tr | 7,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.078