Trang chủNDO • ASX
add
Nido Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
134,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,75 Tr | 117,78% |
Chi phí hoạt động | 29,59 Tr | 89,40% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 201,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 146,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,74 Tr | 413,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | 124,10% |
Tổng tài sản | 292,27 Tr | 189,26% |
Tổng nợ | 179,31 Tr | 60,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 201,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,12 Tr | 4.209,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 Tr | -3.271,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 Tr | -4.111,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,86 Tr | -3.533,44% |
Dòng tiền tự do | 3,63 Tr | 4.010,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web