Trang chủNDO • ASX
add
Nido Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
70,28 N
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
7,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,07 Tr | 50,13% |
Chi phí hoạt động | 31,99 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 176,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,82 | 150,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,74 Tr | 401,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | -86,29% |
Tổng tài sản | 323,81 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 200,13 Tr | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 176,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | 14.679,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | 84,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,50 N | -100,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,50 N | -101,40% |
Dòng tiền tự do | 5,35 Tr | 125,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web