Trang chủNDRAUTO • NSE
add
NDR Auto Components Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.032,60 ₹ - 1.088,30 ₹
Phạm vi một năm
435,53 ₹ - 1.190,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,65 T INR
Số lượng trung bình
170,20 N
Tỷ số P/E
46,21
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 267,13 Tr | 26,88% |
Thu nhập ròng | 163,93 Tr | 41,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 29,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,69 Tr | 27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,71 Tr | 81,83% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 22,62% |
Tổng nợ | 1,84 T | 28,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,93 Tr | 41,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
255