Trang chủNDRBF • OTCMKTS
add
Nibe Industrier AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 7,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,57 T SEK
Số lượng trung bình
65,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,97 T | -13,44% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -2,90% |
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | -64,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -58,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -63,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -38,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | 7,81% |
Tổng tài sản | 68,56 T | -3,95% |
Tổng nợ | 39,24 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | -64,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | 630,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,00 Tr | 90,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,00 Tr | -98,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,00 Tr | -7,74% |
Dòng tiền tự do | 366,25 Tr | 136,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
20.500