Trang chủNDVAF • OTCMKTS
add
Indiva Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,095 $
Số lượng trung bình
38,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,33 Tr | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 21,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,98 | 20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,57 N | 50,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 5,54% |
Tổng tài sản | 37,81 Tr | 0,70% |
Tổng nợ | 39,10 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 21,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,19 N | -182,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,76 N | -31,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,31 N | 327,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,35 N | 305,41% |
Dòng tiền tự do | 470,18 N | -17,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142