Trang chủNDX1 • FRA
add
Nordex SE
Giá đóng cửa hôm trước
15,82 €
Mức chênh lệch một ngày
15,60 € - 16,34 €
Phạm vi một năm
10,59 € - 17,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T EUR
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
429,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 341,79 Tr | 9,58% |
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | -43,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -48,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,70 Tr | 173,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 24,21% |
Tổng tài sản | 5,63 T | 3,86% |
Tổng nợ | 4,63 T | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 996,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | -43,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,97 Tr | -9,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,91 Tr | -0,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 Tr | 61,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,15 Tr | -5,14% |
Dòng tiền tự do | 231,55 Tr | -15,11% |
Giới thiệu
Nordex SE is a European company that designs, sells and manufactures wind turbines, founded in 1985 and headquartered in the German city of Rostock with production in Germany, Brazil, India, Mexico, Poland and Spain. According to the company, it had installed wind turbines with a total capacity of around 50 GW in over 40 countries worldwide by the end of 2023. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
10.006