Trang chủNE • NYSE
add
Noble Corporation PLC
23,36 $
Sau giờ giao dịch:(2,74%)+0,64
24,00 $
Đóng cửa: 10 thg 3, 19:39:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,71 $
Mức chênh lệch một ngày
22,88 $ - 24,70 $
Phạm vi một năm
22,05 $ - 52,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T USD
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
8,56%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,18 Tr | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 138,23 Tr | -65,67% |
Thu nhập ròng | 281,21 Tr | 107,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,95 | 108,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,92 Tr | -61,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,64 Tr | -43,89% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -51,62% |
Tổng nợ | 568,04 Tr | -87,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,21 Tr | 107,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,38 Tr | -73,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,04 Tr | 215,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,24 Tr | -1.253,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,82 Tr | -162,64% |
Dòng tiền tự do | -111,09 Tr | -189,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000