Trang chủNEAG • SWX
add
Naturenergie Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
32,90 CHF
Mức chênh lệch một ngày
32,90 CHF - 33,10 CHF
Phạm vi một năm
31,10 CHF - 40,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T CHF
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,70 Tr | -13,87% |
Chi phí hoạt động | 123,20 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | 163,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 206,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,85 Tr | 107,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,90 Tr | 61,13% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 5,55% |
Tổng nợ | 720,40 Tr | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | 163,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,90 Tr | -28,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,90 Tr | -23,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,95 Tr | 68,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,45 Tr | 115,19% |
Dòng tiền tự do | 5,41 Tr | 217,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.464