Trang chủNEAG • SWX
add
Naturenergie Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
31,80 CHF
Mức chênh lệch một ngày
31,80 CHF - 32,70 CHF
Phạm vi một năm
28,20 CHF - 39,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T CHF
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,10 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 14,85 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | -9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,55 Tr | -7,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,80 Tr | 50,48% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 5,44% |
Tổng nợ | 723,90 Tr | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | -9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,20 Tr | 82,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,45 Tr | -48,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,30 Tr | -300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,35 Tr | -233,57% |
Dòng tiền tự do | 16,41 Tr | -20,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.261