Trang chủNEAG • SWX
add
Naturenergie Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 CHF
Mức chênh lệch một ngày
33,50 CHF - 34,30 CHF
Phạm vi một năm
32,70 CHF - 40,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T CHF
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,30 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 38,60 Tr | 12,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,65 Tr | 22,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,60 Tr | 102,42% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 3,03% |
Tổng nợ | 764,10 Tr | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,60 Tr | 12,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,50 Tr | 124,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,80 Tr | 13,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,15 Tr | -89,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | 117,52% |
Dòng tiền tự do | 20,77 Tr | 70,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.226