Trang chủNECLIFE • NSE
add
Nectar Lifesciences
Giá đóng cửa hôm trước
28,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,00 ₹ - 28,91 ₹
Phạm vi một năm
26,15 ₹ - 56,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T INR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
37,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 0,48% |
Chi phí hoạt động | 931,98 Tr | -4,89% |
Thu nhập ròng | 78,40 Tr | 400,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 394,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,76 Tr | 6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,35 Tr | -7,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,40 Tr | 400,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.686