Trang chủNED • JSE
add
Nedbank Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.345,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
25.006,00 ZAC - 26.044,00 ZAC
Phạm vi một năm
21.441,00 ZAC - 31.049,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
124,59 T ZAR
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
8,13%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,20 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 10,93 T | 7,21% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | 11,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,93 | 3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,21 T | 8,00% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | 8,17% |
Tổng nợ | 1,29 NT | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | 11,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,24 T | -159,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -50,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,90 T | 124,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 T | 33,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
NBS was one of the largest Independent banks in South Africa before it went through a series of mergers starting in 1998 to become part of Nedbank by 2004. It was headquartered in Durban. Wikipedia
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
25.613