Trang chủNEHCW • NASDAQ
add
New Era Helium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,93 Tr USD
Số lượng trung bình
42,96 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,14 N | -65,72% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 63,45% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -131,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 N | -191,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -102,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,25 N | -10,49% |
Tổng tài sản | 9,10 Tr | 14,48% |
Tổng nợ | 11,59 Tr | 71,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -131,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -159,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,54 N | 97,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | -23,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,40 N | 119,38% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6