Trang chủNEJ • FRA
add
Nine Energy Service Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 €
Mức chênh lệch một ngày
0,68 € - 0,68 €
Phạm vi một năm
0,59 € - 2,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,03 Tr USD
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,43 Tr | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 23,01 Tr | 1,63% |
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | 14,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 | 12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 13,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 Tr | -0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,88 Tr | -9,60% |
Tổng tài sản | 360,08 Tr | -10,43% |
Tổng nợ | 426,14 Tr | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -66,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | 14,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,99 Tr | -38,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 64,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 433,00 N | -83,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,23 Tr | -34,54% |
Dòng tiền tự do | 17,83 Tr | -8,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.077