Trang chủNELCAST • NSE
add
Nelcast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,34 ₹ - 118,43 ₹
Phạm vi một năm
105,21 ₹ - 179,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 T INR
Số lượng trung bình
67,83 N
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -1,86% |
Thu nhập ròng | 98,16 Tr | -41,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -35,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,80 Tr | -33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,65 Tr | -30,75% |
Tổng tài sản | 11,28 T | 6,53% |
Tổng nợ | 5,92 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,16 Tr | -41,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.210