Trang chủNELLY • STO
add
Nelly Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
78,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
77,50 kr - 81,00 kr
Phạm vi một năm
23,20 kr - 87,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T SEK
Số lượng trung bình
163,92 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,70 Tr | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 141,50 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 52,40 Tr | 96,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,49 | 70,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,50 Tr | 78,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,60 Tr | 18,05% |
Tổng tài sản | 913,80 Tr | 6,94% |
Tổng nợ | 607,60 Tr | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,40 Tr | 96,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,10 Tr | -1,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,20 Tr | -27,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 Tr | -68,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,00 Tr | -7,35% |
Dòng tiền tự do | 80,51 Tr | -9,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
157