Trang chủNELLY • STO
add
Nelly Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
32,75 kr - 33,95 kr
Phạm vi một năm
14,28 kr - 41,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
986,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
64,35 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,40 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 133,40 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | 36,30 Tr | 84,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 74,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,10 Tr | 35,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,90 Tr | 30,31% |
Tổng tài sản | 867,80 Tr | 8,50% |
Tổng nợ | 630,70 Tr | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,30 Tr | 84,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,80 Tr | 42,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 77,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,80 Tr | -325,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,50 Tr | 18,89% |
Dòng tiền tự do | 82,42 Tr | 170,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
150