Trang chủNELLY • STO
add
Nelly Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
39,44 kr
Mức chênh lệch một ngày
39,45 kr - 40,98 kr
Phạm vi một năm
14,28 kr - 41,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T SEK
Số lượng trung bình
41,06 N
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,80 Tr | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 107,80 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | 957,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 874,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,05 Tr | 411,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,60 Tr | 36,98% |
Tổng tài sản | 846,50 Tr | 5,71% |
Tổng nợ | 593,10 Tr | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | 957,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 Tr | -188,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | 63,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,70 Tr | 30,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,20 Tr | 3,59% |
Dòng tiền tự do | -36,65 Tr | -174,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
150